Grand i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn ?>

Grand i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn

Giá xe: 405,000,000 vnđ
Grand i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn ?>

Grand i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn

Giá xe: 405,000,000 vnđ
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3,805 x 1,680 x 1,520
3,805 x 1,680 x 1,520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm)
157
157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
37
37
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Động cơ
Kappa 1.2 MPI
Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh / Displacement
1.197
1.197
Công suất cực đại (PS/rpm)
83/6,000
83/6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
114/4,000
114/4,000
Hộp số
4 AT
4 AT
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Hệ thống treo trước
MacPherson
MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Trợ lực lái
Trợ lực lái điện
Trợ lực lái điện
Thông số lốp
175/60R15
175/60R15
Lốp dự phòng
Vành giảm cỡ
Vành giảm cỡ
Chất liệu lazang
Vành đúc hợp kim
Vành đúc hợp kim
NGOẠI THẤT
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
Halogen
LED
LED
Đèn sương mù
Halogen Projector
Halogen Projector
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Sấy kính sau
Tay nắm cửa
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Ăng ten
Dạng dây
Dạng dây
Cảm biến gạt mưa tự động
Cốp điện thông minh
NỘI THẤT
Vô lăng
Vô lăng bọc da
-
-
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Màu nội thất
Đen Đỏ
Đen Đỏ
Ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Sưởi & Làm mát hàng ghế
Ghế phụ
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin<
2.8 inch
2.8 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
-
-
Số loa
4
4
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cụm điều khiển media
Cụm điều khiển media
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Điều khiển hành trình Cruise Control
-
-
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Cần số
Taplo
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Sạc không dây
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Drive Mode
AN TOÀN
Camera lùi
-
-
Hệ thống cảm biến trước/sau
Cảm biến áp suất lốp
-
-
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Cân bằng điện tử ESC
-
-
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC
-
-
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí
2
2
Kiểm soát lực kéo TCS
-
-
Đèn pha tự động thích ứng (AHB)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Khóa an toàn thông minh (SEA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
Mức tiêu thụ